🌟 구경도 못하다

1. 눈으로 보지도 못하다.

1. CHẲNG ĐƯỢC NGÓ, CHẲNG ĐƯỢC THẤY: Không được nhìn bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 밥 구경도 못한 사람처럼 밥을 먹었다.
    He ate like a man who hadn't even seen a meal.
  • 나는 남자 중학교, 남자 고등학교에 다니면서 여학생은 구경도 못해 봤다.
    I went to boys' middle school and boys' high school, and i didn't even see girls.
  • 너 부산에 출장 와서 아직 회를 구경도 못한 거야?
    You're on a business trip to busan and haven't even seen the raw fish yet?
    응. 바빠서 아직도 못 먹었어. 네가 맛있는 횟집 좀 소개해 줘.
    Yeah. i'm too busy to eat yet. please introduce me to a delicious sashimi restaurant.

💕Start 구경도못하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23)